Xôi Lạc TV là trang web phát sóng trực tiếp bóng đá miễn phí với chất lượng cao và là kênh xem bóng đá trực tuyến được yêu thích nhất Việt Nam. Nơi mà tất cả các giải đấu bóng đá hàng đầu trong cho đến ngoài nước đều được trực tiếp đầy đủ. Giúp bạn xem được trận đấu mình thích với trải nghiệm cao nhất. Chính vì thế, nếu có nhu cầu xem bất kỳ trận đấu nào, bạn hãy truy cập vào đây để lấy được link xem bóng đá uy tín nhất nhé.
Ngoài tên thường gọi Xôi Lạc TV, fan hâm mộ còn biết đến chúng tôi với các tên khác như Xoilac 1, 2, 7, Xoilac8, Live, Net, Link… vì sự yêu mến của quý bạn có thể gọi chúng tôi bất kì tên nào mà mình dễ nhớ.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Flinders United Reserves (W)
Thành tích gầnđây6trậnFlinders United Reserves (W)2Thắng2Hòa2ThuaGhi bàn2Bàn thua10Tỉlệthắng:33.33%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:16.67%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FFSA WR
|
2023-05-20
|
Flinders United Reserves (W)
|
0:0
|
Adelaide University Reserve (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
FFSA WR
|
2023-05-05
|
Adelaide City Reserves (W)
|
2:0
|
Flinders United Reserves (W)
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
FFSA WR
|
2023-04-28
|
Flinders United Reserves (W)
|
2:6
|
West Torrance bicala reserve women's football team
|
2:5
|
Thua
|
lớn | |
FFSA WR
|
2023-04-14
|
Flinders United Reserves (W)
|
0:1
|
Salisbury Inter Reserves (w)
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
FFSA WR
|
2023-03-25
|
Metro United FC Reserves (W)
|
1:0
|
Flinders United Reserves (W)
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
FFSA WR
|
2023-03-19
|
Flinders United Reserves (W)
|
0:0
|
Fulham United Reserves (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Adelaide Comets Reserve (w)
10trậnAdelaide Comets Reserve (w)6Thắng3Hòa1ThuaGhi bàn22Bàn thua42Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:90%
|
||||||||
FFSA WR
|
2023-05-06
|
Adelaide Comets Reserve (w)
|
4:3
|
Metro United FC Reserves (W)
|
2:2
|
Thắng
|
lớn | |
FFSA WR
|
2023-04-22
|
Adelaide Comets Reserve (w)
|
5:2
|
Salisbury Inter Reserves (w)
|
2:2
|
Thắng
|
lớn | |
FFSA WPL
|
2021-10-06
|
Salisbury Inter Reserves (w)
|
4:3
|
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
FFSA WPL
|
2021-05-23
|
West Adelaide Reserve (w)
|
10:1
|
Adelaide Comets Reserve (w)
|
4:1
|
Thua
|
lớn | |
FFSA WPL
|
2021-04-30
|
Salisbury Inter Reserves (w)
|
2:2
|
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0:0
|
Hòa
|
lớn | |
FFSA WPL
|
2021-04-11
|
Adelaide Comets Reserve (w)
|
1:7
|
Metro United FC Reserves (w)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
FFSA WPL
|
2020-09-13
|
Adelaide Comets Reserve (w)
|
1:1
|
Fulham United Reserves (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
FFSA WPL
|
2020-09-06
|
Salisbury Inter Reserves (w)
|
5:0
|
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
FFSA WPL
|
2020-08-30
|
Adelaide Comets Reserve (w)
|
4:4
|
Adelaide University Reserve (w)
|
0:0
|
Hòa
|
lớn | |
FFSA WPL
|
2020-08-23
|
Metro United FC Reserves (w)
|
4:1
|
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0:0
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
2
|
1
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
2
|
1
|
2
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
3
|
2
|
5
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
2
|
2
|
3
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
2
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
2
|
2
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.33
|
0.5
|
0.0
|
Đội nhà
|
1.67
|
1.75
|
1.5
|
Đội khách
|
3.6
|
4.33
|
2.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
4.5
|
4.5
|
0.0
|
Đội nhà
|
2.5
|
2.5
|
0.0
|
Đội khách
|
7.0
|
7.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|