Xôi Lạc TV là trang web phát sóng trực tiếp bóng đá miễn phí với chất lượng cao và là kênh xem bóng đá trực tuyến được yêu thích nhất Việt Nam. Nơi mà tất cả các giải đấu bóng đá hàng đầu trong cho đến ngoài nước đều được trực tiếp đầy đủ. Giúp bạn xem được trận đấu mình thích với trải nghiệm cao nhất. Chính vì thế, nếu có nhu cầu xem bất kỳ trận đấu nào, bạn hãy truy cập vào đây để lấy được link xem bóng đá uy tín nhất nhé.
Ngoài tên thường gọi Xôi Lạc TV, fan hâm mộ còn biết đến chúng tôi với các tên khác như Xoilac 1, 2, 7, Xoilac8, Live, Net, Link… vì sự yêu mến của quý bạn có thể gọi chúng tôi bất kì tên nào mà mình dễ nhớ.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 33 | 16 | 10 | 7 | 49/29 | 58 | 3 | 48.5% |
Đội nhà | 16 | 8 | 2 | 6 | 23/15 | 26 | 8 | 50% |
Đội khách | 17 | 8 | 8 | 1 | 26/14 | 32 | 1 | 47.1% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 33 | 9 | 14 | 10 | 48/47 | 41 | 11 | 27.3% |
Đội nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 30/22 | 28 | 4 | 47.1% |
Đội khách | 16 | 1 | 10 | 5 | 18/25 | 13 | 14 | 6.3% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POL PR
|
2022-11-12 |
Jagiellonia Bialystok
|
1:2
|
Lech Poznan
|
1:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2022-06-28 |
Lech Poznan
|
2:1
|
Jagiellonia Bialystok
|
0:1
|
Thắng
|
||
POL PR
|
2022-03-20 |
Lech Poznan
|
3:0
|
Jagiellonia Bialystok
|
0:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
POL PR
|
2021-09-25 |
Jagiellonia Bialystok
|
1:0
|
Lech Poznan
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5Nhỏ |
POL PR
|
2021-03-21 |
Lech Poznan
|
2:3
|
Jagiellonia Bialystok
|
2:1
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3lớn |
POL PR
|
2020-10-18 |
Jagiellonia Bialystok
|
2:1
|
Lech Poznan
|
1:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
POL PR
|
2020-07-19 |
Lech Poznan
|
4:0
|
Jagiellonia Bialystok
|
4:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5/3lớn |
POL PR
|
2020-02-29 |
Jagiellonia Bialystok
|
1:1
|
Lech Poznan
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
POL PR
|
2019-09-21 |
Lech Poznan
|
1:1
|
Jagiellonia Bialystok
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
POL PR
|
2019-04-20 |
Jagiellonia Bialystok
|
3:3
|
Lech Poznan
|
1:2
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Lech Poznan
Thành tích gầnđây10trậnLech Poznan2Thắng3Hòa5ThuaGhi bàn19Bàn thua12Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POL PR
|
2023-05-20
|
Korona Kielce
|
0:3
|
Lech Poznan
|
0:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5lớn |
POL PR
|
2023-05-14
|
Rakow Czestochowa
|
0:2
|
Lech Poznan
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
POL PR
|
2023-05-06
|
Lech Poznan
|
3:0
|
Cracovia Krakow
|
3:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
POL PR
|
2023-04-30
|
Lech Poznan
|
0:1
|
Gornik Zabrze
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
POL PR
|
2023-04-25
|
Radomiak Radom
|
1:1
|
Lech Poznan
|
1:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2.5Nhỏ |
UEFA
|
2023-04-20
|
Fiorentina
|
2:3
|
Lech Poznan
|
0:1
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5/3lớn |
POL PR
|
2023-04-16
|
Legia Warszawa
|
2:2
|
Lech Poznan
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
UEFA
|
2023-04-14
|
Lech Poznan
|
1:4
|
Fiorentina
|
1:2
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5lớn |
POL PR
|
2023-04-09
|
Lech Poznan
|
2:0
|
Warta Poznan
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POL PR
|
2023-04-02
|
Lech Poznan
|
2:2
|
Pogon Szczecin
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5lớn |
Jagiellonia Bialystok
10trậnJagiellonia Bialystok5Thắng4Hòa1ThuaGhi bàn15Bàn thua17Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
POL PR
|
2023-05-20
|
Jagiellonia Bialystok
|
1:1
|
Cracovia Krakow
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
POL PR
|
2023-05-13
|
Legia Warszawa
|
5:1
|
Jagiellonia Bialystok
|
1:1
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3lớn |
POL PR
|
2023-05-05
|
Jagiellonia Bialystok
|
1:1
|
Slask Wroclaw
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
POL PR
|
2023-04-29
|
Jagiellonia Bialystok
|
3:1
|
Warta Poznan
|
3:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
POL PR
|
2023-04-21
|
Wisla Plock
|
2:4
|
Jagiellonia Bialystok
|
2:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
POL PR
|
2023-04-15
|
Korona Kielce
|
2:1
|
Jagiellonia Bialystok
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
POL PR
|
2023-04-10
|
Jagiellonia Bialystok
|
1:0
|
Lechia Gdansk
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
POL PR
|
2023-04-04
|
Stal Mielec
|
1:1
|
Jagiellonia Bialystok
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
INT CF
|
2023-03-26
|
Widzew lodz
|
2:0
|
Jagiellonia Bialystok
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
POL PR
|
2023-03-18
|
Jagiellonia Bialystok
|
2:2
|
Zaglebie Lubin
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POL PR
|
2022-05-21
|
Lech Poznan
|
2:1
|
Zaglebie Lubin
|
2:0
|
Thắng
|
1.5Thua | 3.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
2007-06-09
|
Jagiellonia Bialystok
|
2:2
|
KS Unia Janikowo
|
20
|
Hòa
|
||
POL D1
|
2006-06-10
|
Zaglebie Sosnowiec
|
1:2
|
Jagiellonia Bialystok
|
01
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
6
|
10
|
6
|
10
|
9
|
Đội nhà
|
4
|
4
|
7
|
3
|
6
|
6
|
Đội khách
|
3
|
2
|
3
|
3
|
4
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
8
|
10
|
7
|
11
|
11
|
Đội nhà
|
2
|
5
|
5
|
1
|
4
|
6
|
Đội khách
|
1
|
3
|
5
|
6
|
7
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
7
|
7
|
2
|
4
|
4
|
Đội nhà
|
2
|
4
|
3
|
0
|
2
|
1
|
Đội khách
|
1
|
3
|
4
|
2
|
2
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
5
|
6
|
2
|
5
|
3
|
Đội nhà
|
4
|
3
|
3
|
2
|
3
|
1
|
Đội khách
|
3
|
2
|
3
|
0
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
21
|
30
|
32
|
34
|
31
|
35
|
Đội nhà
|
11
|
20
|
15
|
20
|
15
|
23
|
Đội khách
|
10
|
10
|
17
|
14
|
16
|
12
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
14
|
25
|
27
|
13
|
16
|
32
|
Đội nhà
|
5
|
11
|
12
|
10
|
8
|
14
|
Đội khách
|
9
|
14
|
15
|
3
|
8
|
18
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
19
|
8
|
3
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
9
|
4
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
10
|
4
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
12
|
8
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
4
|
7
|
4
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
5
|
5
|
4
|
1
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.48
|
1.44
|
1.53
|
Đội nhà
|
0.88
|
0.94
|
0.82
|
Đội khách
|
5.55
|
6.5
|
4.65
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.45
|
1.76
|
1.13
|
Đội nhà
|
1.42
|
1.29
|
1.56
|
Đội khách
|
3.85
|
3.53
|
4.19
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|