Xôi Lạc TV là trang web phát sóng trực tiếp bóng đá miễn phí với chất lượng cao và là kênh xem bóng đá trực tuyến được yêu thích nhất Việt Nam. Nơi mà tất cả các giải đấu bóng đá hàng đầu trong cho đến ngoài nước đều được trực tiếp đầy đủ. Giúp bạn xem được trận đấu mình thích với trải nghiệm cao nhất. Chính vì thế, nếu có nhu cầu xem bất kỳ trận đấu nào, bạn hãy truy cập vào đây để lấy được link xem bóng đá uy tín nhất nhé.
Ngoài tên thường gọi Xôi Lạc TV, fan hâm mộ còn biết đến chúng tôi với các tên khác như Xoilac 1, 2, 7, Xoilac8, Live, Net, Link… vì sự yêu mến của quý bạn có thể gọi chúng tôi bất kì tên nào mà mình dễ nhớ.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Cincinnati II
Thành tích gầnđây10trậnCincinnati II4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn21Bàn thua22Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
APL
|
2023-05-22
|
Cincinnati II
|
0:1
|
Columbus Crew B
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
USA RL
|
2023-05-08
|
Toronto FC II
|
3:0
|
Cincinnati II
|
2:0
|
Thua
|
1.25Thua | 3.5Nhỏ |
USA RL
|
2023-05-01
|
New England Revolution B
|
5:5
|
Cincinnati II
|
3:2
|
Hòa
|
1Thắng | 3/3.5lớn |
APL
|
2023-04-24
|
Cincinnati II
|
3:2
|
Sporting Kansas City Reserve
|
2:1
|
Thắng
|
lớn | |
APL
|
2023-03-28
|
Cincinnati II
|
4:2
|
Toronto FC II
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
APL
|
2022-08-22
|
Toronto FC II
|
2:1
|
Cincinnati II
|
0:0
|
Thua
|
1.5Thắng | 3.5Nhỏ |
APL
|
2022-08-15
|
Cincinnati II
|
3:3
|
Columbus Crew B
|
0:2
|
Hòa
|
-1.5Thắng | 3.5/4lớn |
APL
|
2022-08-08
|
Cincinnati II
|
2:3
|
Philadelphia Union II
|
0:1
|
Thua
|
-0.75Thua | 3lớn |
APL
|
2022-08-01
|
Cincinnati II
|
1:1
|
International Miami B
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
APL
|
2022-07-23
|
Rochester Raging Rhinos
|
0:2
|
Cincinnati II
|
0:1
|
Thắng
|
2Thắng | 3Nhỏ |
Atlanta United FC II
10trậnAtlanta United FC II6Thắng2Hòa2ThuaGhi bàn15Bàn thua14Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
APL
|
2023-05-20
|
Orlando City B
|
2:2
|
Atlanta United FC II
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 3/3.5lớn |
APL
|
2023-05-08
|
International Miami B
|
3:2
|
Atlanta United FC II
|
2:2
|
Thua
|
0Thua | 3/3.5lớn |
USA RL
|
2023-05-01
|
Atlanta United FC II
|
1:0
|
Philadelphia Union II
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
USA RL
|
2023-04-23
|
Atlanta United FC II
|
2:0
|
Chicago flame B
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
USA RL
|
2023-04-17
|
Atlanta United FC II
|
3:1
|
Orlando City B
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
APL
|
2023-04-10
|
New York City Team B
|
2:0
|
Atlanta United FC II
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
APL
|
2023-04-03
|
Atlanta United FC II
|
1:1
|
New York Red Bulls B
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
USL D1
|
2022-10-16
|
Phoenix Rising FC
|
3:1
|
Atlanta United FC II
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3lớn |
USL D1
|
2022-10-09
|
Los Angeles Galaxy II
|
1:3
|
Atlanta United FC II
|
1:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3.5lớn |
USL D1
|
2022-09-29
|
Atlanta United FC II
|
0:1
|
Indy Eleven
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
0
|
0
|
2
|
0
|
11
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
0
|
0
|
2
|
0
|
11
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
1
|
3
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
3
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
4
|
1
|
3
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
4
|
1
|
3
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.33
|
2.33
|
0.0
|
Đội nhà
|
1.67
|
1.67
|
0.0
|
Đội khách
|
5.5
|
5.5
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.25
|
1.0
|
1.33
|
Đội nhà
|
2.0
|
1.0
|
2.33
|
Đội khách
|
2.0
|
0.0
|
2.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|