Xôi Lạc TV là trang web phát sóng trực tiếp bóng đá miễn phí với chất lượng cao và là kênh xem bóng đá trực tuyến được yêu thích nhất Việt Nam. Nơi mà tất cả các giải đấu bóng đá hàng đầu trong cho đến ngoài nước đều được trực tiếp đầy đủ. Giúp bạn xem được trận đấu mình thích với trải nghiệm cao nhất. Chính vì thế, nếu có nhu cầu xem bất kỳ trận đấu nào, bạn hãy truy cập vào đây để lấy được link xem bóng đá uy tín nhất nhé.
Ngoài tên thường gọi Xôi Lạc TV, fan hâm mộ còn biết đến chúng tôi với các tên khác như Xoilac 1, 2, 7, Xoilac8, Live, Net, Link… vì sự yêu mến của quý bạn có thể gọi chúng tôi bất kì tên nào mà mình dễ nhớ.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 27 | 5 | 3 | 19 | 29/58 | 18 | 15 | 18.5% |
Đội nhà | 13 | 3 | 1 | 9 | 13/23 | 10 | 15 | 23.1% |
Đội khách | 14 | 2 | 2 | 10 | 16/35 | 8 | 15 | 14.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 12 | 4 | 11 | 45/48 | 40 | 8 | 44.4% |
Đội nhà | 14 | 8 | 2 | 4 | 25/17 | 26 | 6 | 57.1% |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 20/31 | 14 | 13 | 30.8% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE U19
|
2022-10-29 |
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
1:1
|
Hradec Kralove U19
|
0:1
|
Hòa
|
||
CZE U19
|
2022-02-18 |
Hradec Kralove U19
|
1:0
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3Nhỏ |
CZE U19
|
2021-10-23 |
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
4:0
|
Hradec Kralove U19
|
0:0
|
Thua
|
||
CZE U19
|
2019-11-02 |
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
1:2
|
Hradec Kralove U19
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
CZE U19
|
2019-03-23 |
Hradec Kralove U19
|
2:0
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
CZE U19
|
2018-08-24 |
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
2:1
|
Hradec Kralove U19
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 3Hòa |
CZE U19
|
2018-03-14 |
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
1:1
|
Hradec Kralove U19
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
CZE U19
|
2017-09-02 |
Hradec Kralove U19
|
1:0
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
CZE U19
|
2017-03-18 |
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
0:1
|
Hradec Kralove U19
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3Nhỏ |
CZE U19
|
2016-09-03 |
Hradec Kralove U19
|
1:1
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Hradec Kralove U19
Thành tích gầnđây10trậnHradec Kralove U194Thắng0Hòa6ThuaGhi bàn11Bàn thua24Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE U19
|
2023-05-20
|
Banik Ostrava U19
|
3:1
|
Hradec Kralove U19
|
3:1
|
Thua
|
lớn | |
CZE U19
|
2023-05-12
|
Hradec Kralove U19
|
0:4
|
Pardubice U19
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
CZE U19
|
2023-05-06
|
Vysocina Jihlava U19
|
1:3
|
Hradec Kralove U19
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
CZE U19
|
2023-04-29
|
Sparta Praha U19
|
2:1
|
Hradec Kralove U19
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
CZE U19
|
2023-04-22
|
Hradec Kralove U19
|
0:1
|
Tescoma Zlin U19
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
CZE U19
|
2023-04-15
|
Marila Pribram U19
|
0:2
|
Hradec Kralove U19
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
CZE U19
|
2023-04-12
|
Hradec Kralove U19
|
0:4
|
Slavia Praha U19
|
0:3
|
Thua
|
-1.25Thua | 3lớn |
CZE U19
|
2023-04-06
|
Hradec Kralove U19
|
2:3
|
MFK Karvina U19
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
CZE U19
|
2023-04-01
|
Dukla Praha U19
|
3:0
|
Hradec Kralove U19
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
CZE U19
|
2023-03-17
|
Brno U19
|
3:2
|
Hradec Kralove U19
|
3:1
|
Thua
|
1.75Thắng | 3/3.5lớn |
Dynamo Ceske Budejovice U19
10trậnDynamo Ceske Budejovice U194Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn24Bàn thua16Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
CZE U19
|
2023-05-20
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
2:3
|
Tescoma Zlin U19
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
CZE U19
|
2023-05-12
|
Marila Pribram U19
|
2:3
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
CZE U19
|
2023-05-06
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
3:2
|
MFK Karvina U19
|
2:2
|
Thắng
|
lớn | |
CZE U19
|
2023-04-28
|
Dukla Praha U19
|
1:2
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
1:2
|
Thắng
|
0Thắng | 3/3.5Nhỏ |
CZE U19
|
2023-04-22
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
1:1
|
Slavia Praha U19
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
CZE U19
|
2023-04-15
|
Brno U19
|
1:5
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
1:3
|
Thắng
|
lớn | |
CZE U19
|
2023-04-06
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
5:1
|
Viktoria Plzen U19
|
2:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3lớn |
CZE U19
|
2023-04-01
|
Mlada Boleslav U19
|
1:1
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
CZE U19
|
2023-03-25
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
2:1
|
Slovacko U19
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
CZE U19
|
2023-03-17
|
Sigma Olomouc U19
|
3:0
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
1:0
|
Thua
|
1Thua | 3/3.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE U19
|
2022-02-18
|
Hradec Kralove U19
|
1:0
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3Nhỏ |
CZE U19
|
2020-05-17
|
Hradec Kralove U19
|
0:0
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
0:0
|
|
||
CZE U19
|
2019-06-01
|
Tescoma Zlin U19
|
4:1
|
Hradec Kralove U19
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3.5/4lớn |
CZE U19
|
2018-05-06
|
Mlada Boleslav U19
|
1:1
|
Hradec Kralove U19
|
0:1
|
Hòa
|
||
CZE U19
|
2017-05-06
|
Teplice U19
|
1:3
|
Hradec Kralove U19
|
1:2
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3/3.5lớn |
CZE U19
|
2016-04-01
|
Brno U19
|
1:3
|
Hradec Kralove U19
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
CZE U19
|
2015-03-21
|
Hlucin U19
|
0:2
|
Hradec Kralove U19
|
0:2
|
Thắng
|
||
CZE U19
|
2014-03-22
|
Hradec Kralove U19
|
0:0
|
Sigma Olomouc U19
|
0:0
|
Hòa
|
-1.25Thắng | 3.5Nhỏ |
CZE U19
|
2013-04-27
|
Hradec Kralove U19
|
1:1
|
Slavia Praha U19
|
1:0
|
Hòa
|
||
CZE U19
|
2012-05-01
|
Hradec Kralove U19
|
2:3
|
Slavia Praha U19
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3/3.5lớn |
CZE U19
|
2011-06-04
|
Hradec Kralove U19
|
2:1
|
Sparta Praha U19
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3Hòa |
CZE U19
|
2010-06-05
|
Hradec Kralove U19
|
2:3
|
Sparta Praha U19
|
1:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 3/3.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE U19
|
2022-02-18
|
Hradec Kralove U19
|
1:0
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
00
|
Thua
|
0.75Thua | 3Nhỏ |
CZE U19
|
2020-05-17
|
Hradec Kralove U19
|
0:0
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
00
|
|
||
CZE U19
|
2019-05-31
|
Vysocina Jihlava U19
|
1:3
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
01
|
Thắng
|
0Thắng | 3lớn |
CZE U19
|
2018-05-05
|
Marila Pribram U19
|
1:0
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
10
|
Thua
|
||
CZE U19
|
2017-05-05
|
Pardubice U19
|
0:0
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
00
|
Hòa
|
0.75Thắng | 3Nhỏ |
CZE U19
|
2016-04-02
|
Sparta Praha U19
|
3:0
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
10
|
Thua
|
2.75Thua | 3.5/4Nhỏ |
CZE U19
|
2015-03-21
|
Teplice U19
|
0:1
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
01
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
CZE U19
|
2014-03-21
|
Vysocina Jihlava U19
|
2:0
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
00
|
Thua
|
0.5Thua | 3.5Nhỏ |
CZE U19
|
2013-04-27
|
Pardubice U19
|
2:1
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
01
|
Thua
|
||
CZE U19
|
2012-05-01
|
Pardubice U19
|
2:0
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
10
|
Thua
|
||
CZE U19
|
2011-06-04
|
Mlada Boleslav U19
|
4:0
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 3lớn |
CZE U19
|
2010-06-05
|
Mlada Boleslav U19
|
3:1
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
11
|
Thua
|
0.25Thua | 3lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
8
|
11
|
5
|
6
|
6
|
Đội nhà
|
5
|
4
|
8
|
3
|
3
|
3
|
Đội khách
|
5
|
4
|
3
|
2
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
6
|
7
|
3
|
7
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
4
|
1
|
0
|
4
|
Đội khách
|
2
|
0
|
2
|
6
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
3
|
3
|
3
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
2
|
0
|
2
|
3
|
3
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
5
|
2
|
1
|
4
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
3
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
5
|
2
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
23
|
25
|
19
|
28
|
20
|
19
|
Đội nhà
|
11
|
12
|
12
|
14
|
7
|
11
|
Đội khách
|
12
|
13
|
7
|
14
|
13
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
25
|
38
|
31
|
24
|
24
|
21
|
Đội nhà
|
9
|
21
|
17
|
11
|
10
|
9
|
Đội khách
|
16
|
17
|
14
|
13
|
14
|
12
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
14
|
6
|
4
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
8
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
6
|
5
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
17
|
6
|
2
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
6
|
6
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
11
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.07
|
1.0
|
1.14
|
Đội nhà
|
2.15
|
1.77
|
2.5
|
Đội khách
|
5.15
|
5.58
|
4.79
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.67
|
1.79
|
1.54
|
Đội nhà
|
1.78
|
1.21
|
2.38
|
Đội khách
|
6.04
|
5.5
|
6.62
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CZE U19
|
2023-06-03
|
Sigma Olomouc U19
|
Hradec Kralove U19
|
8
|
CZE U19
|
2023-06-10
|
Hradec Kralove U19
|
Slovacko U19
|
15
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CZE U19
|
2023-06-03
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
Vysocina Jihlava U19
|
8
|
CZE U19
|
2023-06-10
|
Pardubice U19
|
Dynamo Ceske Budejovice U19
|
15
|