Xôi Lạc TV là trang web phát sóng trực tiếp bóng đá miễn phí với chất lượng cao và là kênh xem bóng đá trực tuyến được yêu thích nhất Việt Nam. Nơi mà tất cả các giải đấu bóng đá hàng đầu trong cho đến ngoài nước đều được trực tiếp đầy đủ. Giúp bạn xem được trận đấu mình thích với trải nghiệm cao nhất. Chính vì thế, nếu có nhu cầu xem bất kỳ trận đấu nào, bạn hãy truy cập vào đây để lấy được link xem bóng đá uy tín nhất nhé.
Ngoài tên thường gọi Xôi Lạc TV, fan hâm mộ còn biết đến chúng tôi với các tên khác như Xoilac 1, 2, 7, Xoilac8, Live, Net, Link… vì sự yêu mến của quý bạn có thể gọi chúng tôi bất kì tên nào mà mình dễ nhớ.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 13 | 5 | 3 | 5 | 18/24 | 18 | 5 | 38.5% |
Đội nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 12/12 | 8 | 9 | 33.3% |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 6/12 | 10 | 4 | 42.9% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 4 | 5 | 4 | 17/17 | 17 | 7 | 30.8% |
Đội nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 7/6 | 9 | 8 | 28.6% |
Đội khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 10/11 | 8 | 5 | 33.3% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS SASL
|
2023-03-04 |
Adelaide Comets FC
|
3:0
|
White City Woodville
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
AUS SASL
|
2022-07-23 |
White City Woodville
|
1:2
|
Adelaide Comets FC
|
1:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 3Hòa |
AUS SASL
|
2022-04-23 |
Adelaide Comets FC
|
2:1
|
White City Woodville
|
0:0
|
Thua
|
1Hòa | 3Hòa |
AUS SASL
|
2015-08-01 |
Adelaide Comets FC
|
2:0
|
White City Woodville
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
AUS SASL
|
2015-04-18 |
White City Woodville
|
1:2
|
Adelaide Comets FC
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2015-01-17 |
Adelaide Comets FC
|
1:5
|
White City Woodville
|
1:2
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3.5lớn |
AUS SASL
|
2014-08-02 |
Adelaide Comets FC
|
2:1
|
White City Woodville
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3.5Nhỏ |
AUS SASL
|
2014-05-03 |
White City Woodville
|
0:5
|
Adelaide Comets FC
|
0:3
|
Thua
|
0.25Thua | 3lớn |
AUS SASL
|
2013-05-25 |
White City Woodville
|
2:1
|
Adelaide Comets FC
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
AUS SASL
|
2013-03-01 |
Adelaide Comets FC
|
3:2
|
White City Woodville
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
White City Woodville
Thành tích gầnđây10trậnWhite City Woodville3Thắng2Hòa5ThuaGhi bàn15Bàn thua18Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS SASL
|
2023-05-19
|
White City Woodville
|
0:4
|
Metrostars SC
|
0:1
|
Thua
|
-1Thua | 3/3.5lớn |
AUS SASL
|
2023-05-12
|
White City Woodville
|
3:4
|
Modbury Jets
|
2:2
|
Thua
|
lớn | |
AUS SASL
|
2023-05-06
|
Sturt Lions
|
0:1
|
White City Woodville
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
AUS SASL
|
2023-04-29
|
White City Woodville
|
0:0
|
Adelaide Olympic
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 3Nhỏ |
AUS SASL
|
2023-04-25
|
White City Woodville
|
3:1
|
Adelaide City FC
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3lớn |
AUS SASL
|
2023-04-22
|
Adelaide United FC (Youth)
|
3:0
|
White City Woodville
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
A FFA Cup
|
2023-04-15
|
White City Woodville
|
1:3
|
Adelaide Cobras FC
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
AUS SASL
|
2023-04-08
|
White City Woodville
|
4:1
|
Adelaide Panthers
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3/3.5lớn |
AUS SASL
|
2023-04-01
|
West Adelaide SC
|
0:1
|
White City Woodville
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
AUS SASL
|
2023-03-24
|
White City Woodville
|
2:2
|
Croydon Kings
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 3lớn |
Adelaide Comets FC
10trậnAdelaide Comets FC0Thắng5Hòa5ThuaGhi bàn10Bàn thua15Tỉlệthắng:0%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
AUS SASL
|
2023-05-20
|
Adelaide United FC (Youth)
|
1:1
|
Adelaide Comets FC
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
AUS SASL
|
2023-05-13
|
Adelaide Comets FC
|
0:3
|
Metrostars SC
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
AUS SASL
|
2023-05-06
|
Adelaide Comets FC
|
1:1
|
Adelaide Panthers
|
0:0
|
Hòa
|
1Thua | 3Nhỏ |
AUS SASL
|
2023-04-29
|
Modbury Jets
|
2:3
|
Adelaide Comets FC
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 3lớn |
AUS SASL
|
2023-04-25
|
Adelaide Comets FC
|
1:1
|
West Adelaide SC
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 3Nhỏ |
AUS SASL
|
2023-04-22
|
Adelaide Comets FC
|
0:0
|
Sturt Lions
|
0:0
|
Hòa
|
1.25Thua | 3Nhỏ |
A FFA Cup
|
2023-04-15
|
Adelaide Comets FC
|
1:4
|
Metrostars SC
|
0:3
|
Thua
|
-0.5Thua | 3/3.5lớn |
AUS SASL
|
2023-04-06
|
Croydon Kings
|
2:2
|
Adelaide Comets FC
|
1:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 3lớn |
AUS SASL
|
2023-03-31
|
Adelaide Olympic
|
0:1
|
Adelaide Comets FC
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3Nhỏ |
AUS SASL
|
2023-03-25
|
Adelaide Comets FC
|
0:1
|
Campbelltown City SC
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS SASL
|
2022-06-11
|
Campbelltown City SC
|
2:1
|
White City Woodville
|
0:1
|
Thua
|
1Hòa | 3/3.5Nhỏ |
FFSA PL
|
2020-10-23
|
Adelaide Hills
|
4:1
|
White City Woodville
|
3:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 3/3.5lớn |
FFSA PL
|
2019-06-15
|
White City Woodville
|
2:2
|
Sturt Lions
|
2:2
|
Hòa
|
||
FFSA PL
|
2018-06-02
|
Adelaide Raiders SC
|
1:1
|
White City Woodville
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
FFSA PL
|
2017-06-10
|
Adelaide Victory
|
1:4
|
White City Woodville
|
0:3
|
Thắng
|
||
FFSA PL
|
2016-06-11
|
Western Strikers SC
|
0:1
|
White City Woodville
|
0:0
|
Thắng
|
||
AUS SASL
|
2015-05-23
|
White City Woodville
|
0:4
|
Adelaide Raiders SC
|
0:4
|
Thua
|
-0.25Thua | 3lớn |
AUS SASL
|
2014-05-24
|
White City Woodville
|
0:2
|
Metrostars SC
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
AUS SASL
|
2013-05-18
|
Adelaide Raiders SC
|
1:0
|
White City Woodville
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 3.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS SASL
|
2022-06-11
|
Sturt Lions
|
1:4
|
Adelaide Comets FC
|
12
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 3/3.5lớn |
AUS SASL
|
2021-08-17
|
Adelaide Comets FC
|
1:1
|
Cumberland United FC
|
10
|
Hòa
|
1.25Thua | 3.5Nhỏ |
AUS SASL
|
2020-10-24
|
Cumberland United FC
|
0:4
|
Adelaide Comets FC
|
03
|
Thắng
|
-1Thắng | 3/3.5lớn |
AUS SASL
|
2019-06-14
|
Adelaide Comets FC
|
1:2
|
Adelaide Olympic
|
11
|
Thua
|
0.25Thua | 3Hòa |
AUS SASL
|
2018-06-03
|
West Adelaide SC
|
1:3
|
Adelaide Comets FC
|
02
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3lớn |
AUS SASL
|
2017-06-10
|
Adelaide Comets FC
|
1:0
|
Adelaide Blue Eagles
|
00
|
Thắng
|
1Hòa | 3.5/4Nhỏ |
AUS SASL
|
2016-06-10
|
Adelaide Comets FC
|
0:1
|
West Adelaide SC
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
AUS SASL
|
2015-05-23
|
Para Hills Knlghts SC
|
0:1
|
Adelaide Comets FC
|
00
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 3.5Nhỏ |
AUS SASL
|
2014-05-24
|
Croydon Kings
|
1:2
|
Adelaide Comets FC
|
01
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3.5Nhỏ |
AUS SASL
|
2013-05-18
|
Adelaide Comets FC
|
1:7
|
Para Hills Knlghts SC
|
12
|
Thua
|
0Thua | 3/3.5lớn |
AUS SASL
|
2012-07-07
|
Adelaide Comets FC
|
2:1
|
Western Strikers SC
|
10
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3Hòa |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
6
|
4
|
6
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
3
|
1
|
3
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
3
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
3
|
7
|
0
|
5
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
2
|
7
|
0
|
3
|
Đội khách
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
1
|
3
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
3
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
5
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
2
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
3
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
16
|
14
|
16
|
13
|
16
|
13
|
Đội nhà
|
5
|
5
|
10
|
8
|
6
|
6
|
Đội khách
|
11
|
9
|
6
|
5
|
10
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
0
|
9
|
14
|
15
|
14
|
Đội nhà
|
5
|
0
|
4
|
7
|
6
|
9
|
Đội khách
|
4
|
0
|
5
|
7
|
9
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
0
|
6
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.38
|
2.0
|
0.86
|
Đội nhà
|
1.85
|
2.0
|
1.71
|
Đội khách
|
7.33
|
6.67
|
8.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.31
|
1.0
|
1.67
|
Đội nhà
|
1.31
|
0.86
|
1.83
|
Đội khách
|
4.69
|
4.43
|
5.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
AUS SASL
|
2023-06-02
|
White City Woodville
|
Campbelltown City SC
|
6
|
AUS SASL
|
2023-06-10
|
Croydon Kings
|
White City Woodville
|
14
|
AUS SASL
|
2023-06-16
|
White City Woodville
|
West Adelaide SC
|
20
|
AUS SASL
|
2023-07-01
|
Adelaide Panthers
|
White City Woodville
|
35
|
AUS SASL
|
2023-07-07
|
White City Woodville
|
Adelaide United FC (Youth)
|
41
|
AUS SASL
|
2023-07-15
|
Adelaide City FC
|
White City Woodville
|
49
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
AUS SASL
|
2023-06-03
|
Adelaide Comets FC
|
Adelaide City FC
|
7
|
AUS SASL
|
2023-06-10
|
Campbelltown City SC
|
Adelaide Comets FC
|
14
|
AUS SASL
|
2023-06-17
|
Adelaide Comets FC
|
Adelaide Olympic
|
21
|
AUS SASL
|
2023-07-01
|
Adelaide Comets FC
|
Croydon Kings
|
35
|
AUS SASL
|
2023-07-08
|
Sturt Lions
|
Adelaide Comets FC
|
42
|
AUS SASL
|
2023-07-15
|
West Adelaide SC
|
Adelaide Comets FC
|
49
|