Xôi Lạc TV là trang web phát sóng trực tiếp bóng đá miễn phí với chất lượng cao và là kênh xem bóng đá trực tuyến được yêu thích nhất Việt Nam. Nơi mà tất cả các giải đấu bóng đá hàng đầu trong cho đến ngoài nước đều được trực tiếp đầy đủ. Giúp bạn xem được trận đấu mình thích với trải nghiệm cao nhất. Chính vì thế, nếu có nhu cầu xem bất kỳ trận đấu nào, bạn hãy truy cập vào đây để lấy được link xem bóng đá uy tín nhất nhé.
Ngoài tên thường gọi Xôi Lạc TV, fan hâm mộ còn biết đến chúng tôi với các tên khác như Xoilac 1, 2, 7, Xoilac8, Live, Net, Link… vì sự yêu mến của quý bạn có thể gọi chúng tôi bất kì tên nào mà mình dễ nhớ.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 4 | 2 | 0 | 2 | 5/5 | 6 | 4 | 50% |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 5/2 | 6 | 1 | 100% |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0/3 | 0 | 10 | 0% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 3/3 | 4 | 7 | 25% |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 1/2 | 1 | 8 | 0% |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2/1 | 3 | 3 | 50% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Huda Hue
Thành tích gầnđây10trậnHuda Hue4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn10Bàn thua18Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
2023-05-20
|
Ba Ria Vung Tau
|
2:0
|
Huda Hue
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
VIE D2
|
2023-04-16
|
Huda Hue
|
3:1
|
Longevity
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 1.5/2lớn |
VIE D2
|
2023-04-12
|
Binh Thuan
|
1:0
|
Huda Hue
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
VIE D2
|
2023-04-08
|
Huda Hue
|
2:1
|
Dong Tam Long An
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
Vietnamese National Cup
|
2023-04-01
|
Huda Hue
|
0:4
|
Becamex Binh Duong
|
0:1
|
Thua
|
-1Thua | 2.5/3lớn |
VIE D2
|
2022-10-29
|
Binh Phuoc
|
1:1
|
Huda Hue
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
VIE D2
|
2022-10-24
|
Huda Hue
|
1:3
|
Dak Lak
|
0:1
|
Thua
|
-1Thua | 2.5lớn |
VIE D2
|
2022-10-20
|
Huda Hue
|
1:2
|
Ba Ria Vung Tau
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5lớn |
VIE D2
|
2022-10-16
|
Sanna Khanh Hoa
|
2:2
|
Huda Hue
|
1:0
|
Hòa
|
lớn | |
VIE D2
|
2022-10-11
|
Huda Hue
|
0:1
|
Quang Nam
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
Hoa Binh
10trậnHoa Binh4Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn19Bàn thua7Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
VIE D2
|
2023-05-21
|
Longevity
|
0:2
|
Hoa Binh
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
VIE D2
|
2023-04-15
|
Hoa Binh
|
1:1
|
Binh Phuoc
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
VIE D2
|
2023-04-10
|
Quang Nam
|
1:0
|
Hoa Binh
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
VIE D2
|
2023-04-06
|
Hoa Binh
|
0:1
|
Pho Hien
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
Vietnamese National Cup
|
2023-03-31
|
TTBD Phu Dong
|
1:0
|
Hoa Binh
|
1:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5Nhỏ |
INT CF
|
2023-03-17
|
Longevity
|
1:2
|
Hoa Binh
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2023-03-15
|
Hoa Binh
|
4:2
|
TTBD Phu Dong
|
4:0
|
Thắng
|
lớn | |
VIE D3
|
2022-06-08
|
Dong Nai Berjaya
|
0:3
|
Hoa Binh
|
0:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
VIE D3
|
2022-06-03
|
Da Nang II
|
0:3
|
Hoa Binh
|
0:1
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2.5lớn |
VIE D3
|
2022-05-30
|
Hoa Binh
|
4:0
|
Kon Tum
|
2:0
|
Thắng
|
2.75Thắng | 4Hòa |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
2022-07-03
|
Dong Tam Long An
|
3:1
|
Huda Hue
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 1.5/2lớn |
VIE D2
|
2021-04-18
|
Huda Hue
|
1:1
|
Sanna Khanh Hoa
|
1:1
|
Hòa
|
||
VIE D2
|
2020-10-30
|
Huda Hue
|
2:2
|
Pacifico Xining
|
2:2
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
VIE D2
|
2020-06-29
|
Huda Hue
|
2:1
|
Can Tho
|
1:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
VIE D2
|
2019-05-05
|
Huda Hue
|
4:0
|
Dong Tam Long An
|
0:0
|
Thắng
|
||
VIE D2
|
2018-05-26
|
Huda Hue
|
1:1
|
Dong Tam Long An
|
0:1
|
Hòa
|
||
VIE D2
|
2017-03-08
|
Binh Phuoc
|
0:0
|
Huda Hue
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
VIE D2
|
2016-05-07
|
Huda Hue
|
3:0
|
Dak Lak
|
2:0
|
Thắng
|
||
VIE D2
|
2015-06-27
|
Huda Hue
|
3:1
|
Nam Dinh FC
|
1:1
|
Thắng
|
||
VIE D2
|
2015-06-27
|
Huda Hue
|
3:1
|
Nam Dinh FC
|
1:1
|
Thắng
|
||
VIE D2
|
2014-04-12
|
Dong Thap
|
4:1
|
Huda Hue
|
0:0
|
Thua
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
0
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
3
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
4
|
5
|
4
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
3
|
4
|
2
|
2
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
1
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
3
|
2
|
2
|
4
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
3
|
2
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.25
|
2.5
|
0.0
|
Đội nhà
|
1.25
|
1.0
|
1.5
|
Đội khách
|
6.67
|
6.5
|
7.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.75
|
0.5
|
1.0
|
Đội nhà
|
0.75
|
1.0
|
0.5
|
Đội khách
|
5.0
|
6.0
|
3.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
VIE D2
|
2023-05-30
|
Quang Nam
|
Huda Hue
|
4
|
VIE D2
|
2023-06-03
|
TTBD Phu Dong
|
Huda Hue
|
8
|
VIE D2
|
2023-06-09
|
Huda Hue
|
Pho Hien
|
14
|
VIE D2
|
2023-06-24
|
Binh Phuoc
|
Huda Hue
|
29
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
VIE D2
|
2023-05-30
|
Hoa Binh
|
TTBD Phu Dong
|
3
|
VIE D2
|
2023-06-03
|
Hoa Binh
|
Binh Thuan
|
7
|
VIE D2
|
2023-06-08
|
Ba Ria Vung Tau
|
Hoa Binh
|
13
|
VIE D2
|
2023-06-24
|
Dong Tam Long An
|
Hoa Binh
|
29
|