Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Konkuk University | 18 | 27 | 16 | 18 | 79 |
Hanyang University | 10 | 10 | 13 | 16 | 49 |
Konkuk University | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Hanyang University | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|