Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
驱逐舰PLL | 9 | 22 | 9 | 11 | 51 |
Gael Salvador | 25 | 17 | 9 | 14 | 65 |
驱逐舰PLL | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Gael Salvador | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|