Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Lisboa e Benfica | 25 | 23 | 12 | 27 | 87 |
Sporting Lisbon | 21 | 18 | 27 | 27 | 93 |
Lisboa e Benfica | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Sporting Lisbon | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|