Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Satria Muda BritAma | 23 | 17 | 16 | 15 | 71 |
Bimasakti Nikko Steel Malang | 21 | 22 | 10 | 13 | 66 |
Satria Muda BritAma | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Bimasakti Nikko Steel Malang | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|